--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ga ra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ga ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ga ra
+ noun
garage
chủ gara
garage keeper
Lượt xem: 835
Từ vừa tra
+
ga ra
:
garagechủ garagarage keeper
+
djinni
:
giống djinn
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
mỹ lệ
:
beautiful; lovely
+
hoành phi
:
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)